Từ điển Thiều Chửu
惛 - hôn
① Mờ tối (lờ mờ).

Từ điển Trần Văn Chánh
惛 - hôn
(văn) Hôn ám, mờ tối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
惛 - hôn
Lòng dạ đầu óc rối loạn, không biết gì — Một âm là Muộn. Xem Muộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
惛 - muộn
Như chữ Muộn 悶 — Một âm khác là Hôn. Xem Hôn.